Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
từ bi


1 d. (ph.). Đại bi.

2 t. Có lòng yêu và thương người theo quan niệm của đạo Phật. Đức Phật từ bi. Nương nhờ cửa từ bi (cửa Phật).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.